Từ điển Thiều Chửu
臕 - phiêu
① Cũng như chữ phiêu 膘.

Từ điển Thiều Chửu
臕 - phiêu/phiếu/tiêu
Như 膘

Từ điển Trần Văn Chánh
臕 - phiêu
Như 膘.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
臕 - phiêu
Béo tốt mập mạp.